--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo lui
+
Ask permission to take leave
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
cáo lui
:
Ask permission to take leave
+
phang
:
to throw stick at
+
diagnostic assay
:
phép thử chuẩn đoán
+
altercate
:
cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩuto altercate with someone about a trifle cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
+
cinnamon bread
:
bánh mỳ nho vị quế